|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khôn cùng
| [khôn cùng] | | | No end of, No shortage of. | | | Khó khăn khôn cùng | | There is no shortage of difficulties. |
No end of, No shortage of Khó khăn khôn cùng There is no shortage of difficulties
|
|
|
|